Có 5 kết quả:
值夜 zhí yè ㄓˊ ㄜˋ • 執業 zhí yè ㄓˊ ㄜˋ • 执业 zhí yè ㄓˊ ㄜˋ • 职业 zhí yè ㄓˊ ㄜˋ • 職業 zhí yè ㄓˊ ㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
on night duty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work in a profession (e.g. doctor, lawyer)
(2) practitioner
(3) professional
(2) practitioner
(3) professional
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work in a profession (e.g. doctor, lawyer)
(2) practitioner
(3) professional
(2) practitioner
(3) professional
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) occupation
(2) profession
(3) vocation
(4) professional
(2) profession
(3) vocation
(4) professional
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) occupation
(2) profession
(3) vocation
(4) professional
(2) profession
(3) vocation
(4) professional
Bình luận 0